Kết quả 1. deild karla 2011

Mỗi đội thi đấu với mỗi đối thủ một trận sân nhà và một trận sân khách với tổng cộng 22 trận.

S.nhà ╲ S.kháchBÍBFJÖGRÓHAUHKÍAÍRKAKLRESELVÓLÞRÓ
BÍ/Bolungarvík

3–1

1–1

0–0

2–1

0–6

1–2

2–1

1–0

0–1

0–1

2–1

Fjölnir

1–1

0–0

0–0

2–2

1–1

2–3

3–0

4–3

0–1

2–0

3–2

Grótta

1–0

0–2

3–2

0–0

0–2

4–1

0–3

1–1

0–3

1–2

0–1

Haukar

1–2

0–0

0–0

1–1

0–1

3–2

1–2

3–0

2–1

1–0

3–3

HK

3–0

1–1

1–0

0–2

0–3

1–1

3–4

0–3

0–0

0–2

1–2

ÍA

1–2

6–0

2–1

0–2

2–1

3–1

5–0

2–0

2–1

1–1

1–0

ÍR

2–3

0–1

0–0

1–3

0–3

1–1

1–1

3–2

1–3

1–0

0–1

KA

3–0

1–4

1–0

0–2

2–1

1–4

3–0

0–2

1–2

4–3

4–1

Leiknir R.

0–1

3–0

1–2

1–2

1–1

4–1

1–2

0–0

1–1

2–3

5–1

Selfoss

4–3

2–3

4–0

3–2

4–2

1–2

2–1

3–0

1–0

3–1

0–1

Víkingur Ólafsvík

4–1

2–2

1–1

1–2

3–0

0–1

3–1

2–1

0–0

0–1

2–1

Þróttur Reykjavík

2–2

7–2

1–1

2–1

3–1

0–6

1–3

1–0

3–1

0–3

0–4

Cập nhật lần cuối: ngày 17 tháng 9 năm 2011.
Nguồn: ksi.is (tiếng Iceland)
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.